HTX vật liệu xây dựng tuổi trẻ được thành lập theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0107000023 do UBND thành phố Vĩnh Yên cấp ngày 10/10/2001. Trải qua quá trình xây dựng và trưởng thành, HTX vật liệu xâ dựng Tuổi Trẻ không ngừng nâng cao năng lực sản xuất và kinh doanh đặc biệt đối với sản phẩm mũi nhọn như: Bê tông thương phẩm, bê t&o...
Chi tiếtGIỚI THIỆU:

Giá: Liên hệ VNĐ

CÁC SẢN PHẨM TIÊU BIỂU CỦA HTXVLXD TUỔI TRẺ |
|||||
CỐNG |
GẠCH |
||||
TT |
Tên sản phẩm |
Quy cách - đường kính, chiều dài, độ dày |
TT |
Tên sản phẩm |
Quy cánh ,độ dày, đường kính (Viên/m2) |
1 |
Cống F 150M |
150 x 900 x 25 |
1 |
Gạch Block ép đỏ (sần) |
Dày 600 |
2 |
Cống F 200M |
200 x 1000 x 35 |
2 |
Gạch Block ép vàng(sần) |
Dày 600 |
3 |
Cống F 300M |
300 x 1000 x 40 |
3 |
Gạch Blockép xanh(sần) |
Dày 600 |
4 |
Cống F 300MFe |
300 x 1000 x 40 |
4 |
Gạch vuông bóng |
(300x300x50)-11 viên/ m2 |
5 |
Cống F 400M |
400 x 1000 x 50 |
5 |
Gạch vuông bóng |
(250x250x45)-16 viên/ m2 |
6 |
Cống F 400MFe |
400 x 1000 x 50 |
6 |
Gạch sao bóng |
(250x250x45)- 24 viên/ m2 |
7 |
Cống F 500 |
500 x 1000 x 60 |
7 |
Gạch Zích Zắc bóng |
Dày 550 - 40 viên/m2 |
8 |
Cống F 500 M |
500 x 1000 x 60 |
8 |
Gạch TERARO đen |
(300 x 300 x 33)11viên/ m2 |
9 |
Cống F 500Fe |
500 x 1000 x 60 |
9 |
Gạch TERARO đỏ |
(300 x 300 x33 )11 viên/m2 |
10 |
Cống F 500MFe |
500 x 1000 x 60 |
10 |
Gạch TERARO vàng |
(300 x 300 x33)11 viên/ m2 |
11 |
Cống F 600 |
600 x 1000 x 60 |
11 |
Gạch TERARO đen |
(400x400 x33)6,25viên/ m2 |
12 |
Cống F 600M |
600 x 1000 x 60 |
12 |
Gạch TERARO đỏ |
(400x400x33)6,25 viên/ m2 |
13 |
Cống F 600Fe |
600 x 1000 x 60 |
13 |
Gạch TERARO vàng |
(400x400 x33)6,25viên/ m2 |
14 |
Cống F 600MFe |
600 x 1000 x 60 |
14 |
Gạch TERARO |
(300x 300 x 50)11viên/ m2 |
15 |
Cống F 750 1Fe |
750 x 1000 x 75 |
15 |
Gạch TERARO |
(300x 300 x 30)11viên/ m2 |
16 |
Cống F 750 2Fe |
750 x 1000 x 80 |
16 |
Gạch TERARO |
(400x 400 x 4,5)6,25viên/ m2 |
17 |
Cống F 800M 1Fe |
800 x 1000 x 80 |
17 |
Gạch xây |
60 x 90 x 210 |
18 |
Cống F 800M 2Fe |
800 x 1000 x 80 |
18 |
Gạch xây |
120 x170 x 390 |
19 |
Cống F 1000 1Fe |
1000 x 1000 x 100 |
19 |
Cọc ép 300 x 300 |
Cọc ép tiết diện vuông, chiều dài theo thiết kế. |
20 |
Cống F 1000 2Fe |
1000 x 1000 x 100 |
20 |
Cọc ép 350 x 350 |
Cọc ép tiết diện vuông, chiều dài theo thiết kế. |
21 |
Cống F 1250 |
1250 x 1000 x 120 |
|
|
|
22 |
Cống F 1500 |
1500 x 1000 x 140 |
|
|
|
23 |
Cống F 2000 |
2000 x 1000 x 150 |
|
|
|
24 |
Bi giếng 70 |
700 x 450 x 60 |
|
|
|
29 |
Cột điện H6m |
6000 x 220 x 200 |
|
|
|
30 |
Cột điện H6.5m |
6500 x 210 x 260 |
|
|
|
31 |
Cột điện H7.5m |
7500 x 220 x 310 |
|
|
|
32 |
Cột điện H8.5m |
8500 x 260 x 340 |
|
|
|
33 |
Vỉa vuông |
18 x 1000 x 22 |
|
|
|
34 |
Vỉa Vuông |
18 x 1000 x 30 |
|
|
|
35 |
Vỉa Vát |
23x1000x 26 |
|
|
|
36 |
Vỉa Vát |
25x1000x30 |
|
|
|
37 |
Vỉa ếch |
Kích thước tiêu chuẩn |
|
|
|
38 |
Giải phân cách |
1000x530x180 |
|
|
|
39 |
Giải phân cách |
1000x450x180 |
|
|
|
40 |
Đế 300 |
|
|
|
|
41 |
Đế 400 |
|
|
|
|
42 |
Đế 600 |
|
|
|
|
43 |
Đế 800 |
|
|
|
|
44 |
Đế 1000 |
|
|
|
|
45 |
Đế 1250 |
|
|
|
|
46 |
Đế 1500 |
|
|
|
|
Ngoài những sản phẩm có sẵn HTX còn nhận sản xuất các sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng
Rất mong nhận được sự hợp tác của quý khách!
Qúy khách vui lòng liên hệ:
Hợp tác xã VLXD Tuổi trẻ
Địa chỉ: Mậu Lâm - Khai Quang - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
Email: htxtuoitre@gmail.com
Điện thoại: 02113 840 070 /0987017660